Đọc nhanh: 皮结 (bì kết). Ý nghĩa là: da tay đập.
皮结 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. da tay đập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮结
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 液体 表面 渐渐 地结 了 一层 皮
- Bề mặt chất lỏng dần dần hình thành một lớp da.
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 这条 韦 皮带 很 结实
- Chiếc thắt lưng da này rất chắc chắn.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
结›