胃液 wèiyè
volume volume

Từ hán việt: 【vị dịch】

Đọc nhanh: 胃液 (vị dịch). Ý nghĩa là: dịch dạ dày; dịch vị, vị dịch. Ví dụ : - 胃液能帮助消化。 Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.

Ý Nghĩa của "胃液" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胃液 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dịch dạ dày; dịch vị

胃腺分泌出来的液体,呈酸性,无色透明,主要含有胃蛋白酶、盐酸和黏液有消化食物和杀菌的作用

Ví dụ:
  • volume volume

    - 胃液 wèiyè néng 帮助 bāngzhù 消化 xiāohuà

    - Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.

✪ 2. vị dịch

由胃腺分泌的无色酸性液内含多种物质, 有消化蛋白质及扑杀细菌的作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃液

  • volume volume

    - 胃液 wèiyè néng 帮助 bāngzhù 消化 xiāohuà

    - Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.

  • volume volume

    - wèi 分泌 fēnmì 胃液 wèiyè huā 分泌 fēnmì 花蜜 huāmì 病菌 bìngjūn 分泌 fēnmì 毒素 dúsù

    - dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.

  • volume volume

    - de 自私 zìsī ràng 感到 gǎndào 反胃 fǎnwèi

    - Sự ích kỷ của anh ấy làm tôi thấy ghê tởm.

  • volume volume

    - wèi 分泌 fēnmì 胃液 wèiyè 消化 xiāohuà 食物 shíwù

    - Dạ dày tiết dịch vị để tiêu hóa thức ăn.

  • volume volume

    - xiàng 这么 zhème 刁钻 diāozuān de 胃口 wèikǒu dōu néng bèi 满足 mǎnzú

    - kiểu người khó chiều như tôi đều có thể thỏa mãn được

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō guò 液态水 yètàishuǐ 公司 gōngsī ma

    - Bạn đã nghe nói về Nước lỏng chưa?

  • volume volume

    - 信息 xìnxī shì 现代 xiàndài 社会 shèhuì de 血液 xuèyè

    - Thông tin là cốt yếu của xã hội hiện đại.

  • - 全身 quánshēn 按摩 ànmó 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 缓解 huǎnjiě 肌肉 jīròu 紧张 jǐnzhāng 改善 gǎishàn 血液循环 xuèyèxúnhuán

    - Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYOK (水卜人大)
    • Bảng mã:U+6DB2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Trụ , Vị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WB (田月)
    • Bảng mã:U+80C3
    • Tần suất sử dụng:Cao