Đọc nhanh: 胃液素 (vị dịch tố). Ý nghĩa là: vị dịch tố.
胃液素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vị dịch tố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃液素
- 胃液 能 帮助 消化
- Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.
- 他 一 吃 白薯 就 反胃
- Anh ấy hễ ăn khoai lang là nôn.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 他 全面 考虑 了 各种因素
- Anh ấy đã xem xét toàn diện các yếu tố.
- 汞 是 液体 金属元素
- Thủy ngân thuộc nguyên tố kim loại lỏng.
- 清理 血液 去除 体内 毒素
- Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.
- 胃 分泌 胃液 消化 食物
- Dạ dày tiết dịch vị để tiêu hóa thức ăn.
- 他 做 的 饭菜 有 一荤一素
- Đồ ăn anh ấy nấu có một món mặn một món chay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
液›
素›
胃›