Đọc nhanh: 胀库 (trướng khố). Ý nghĩa là: đầy kho; đầy lẫm; đầy bồ. Ví dụ : - 猪肉胀库 thịt heo đầy kho.
胀库 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầy kho; đầy lẫm; đầy bồ
仓库库存饱和
- 猪肉 胀库
- thịt heo đầy kho.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胀库
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 猪肉 胀库
- thịt heo đầy kho.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
胀›