Đọc nhanh: 肺尖 (phế tiêm). Ý nghĩa là: Đỉnh phổi.
肺尖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đỉnh phổi
肺尖(apex of lung)是2018年公布的呼吸病学名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肺尖
- 他 耳朵 很尖
- Tai anh ấy rất nhạy.
- 他 好 逞强 , 遇事 爱 拔尖儿
- anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
- 他 穿 尖 领儿 衬衫
- Anh ấy mặc áo sơ mi có cổ nhọn.
- 他 的 尖锐 声音 刺耳 得 很
- Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.
- 他 的 眼神 如 尖锐 的 刀锋
- Ánh mắt của anh ấy sắc bén như lưỡi dao.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 他 流感 合并 了 肺炎
- Anh ấy bị cúm kèm theo viêm phổi.
- 他 的 眼光 非常 尖利 , 一眼 就 看出 对方 的 畏怯
- ánh mắt của anh ấy rất sắc, nhìn một cái là biết ngay đối phương đang khiếp sợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
肺›