Đọc nhanh: 肺叶 (phế hiệp). Ý nghĩa là: lá phổi.
肺叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá phổi
肺表面深而长的裂沟把左肺分成两部分,把右肺分成三部分,每一部分叫一个肺叶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肺叶
- 他 把 箭袋 中 的 箭 射入 我 的 肺腑
- Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi
- 他 姓 叶
- Anh ấy họ Diệp.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 他 得 了 肺炎
- Anh ấy bị viêm phổi.
- 他 流感 合并 了 肺炎
- Anh ấy bị cúm kèm theo viêm phổi.
- 他 把 树叶 扫成 一堆
- Anh ấy quét lá thành một đống.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
肺›