Đọc nhanh: 育幼院 (dục ấu viện). Ý nghĩa là: bần nhi viện; cô nhi viện; dục ấu viện.
育幼院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bần nhi viện; cô nhi viện; dục ấu viện
收养教育孤儿或被弃儿童的福利机构或称为"保育院"、"孤儿院"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 育幼院
- 抚育 幼畜
- chăm sóc động thực vật còn non.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 老王 结婚 了 , 对方 是 幼儿园 的 保育员
- anh Vương cưới vợ rồi, chị ấy là bảo mẫu ở nhà trẻ.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 出 幼 ( 发育 长大成人 )
- dậy thì
- 从 你 决定 将 医院 利益 置于 我 亡夫 利益 之前
- Từ thời điểm bạn quyết định đặt các nhu cầu của bệnh viện của bạn
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 从 孤儿院 领养 一个 孩子
- Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幼›
育›
院›