育种 yùzhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【dục chủng】

Đọc nhanh: 育种 (dục chủng). Ý nghĩa là: gây giống; ươm giống; tạo giống; ương; ươm.

Ý Nghĩa của "育种" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

育种 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gây giống; ươm giống; tạo giống; ương; ươm

用人工方法培育新的品种常用的作物育种方法有单穗或单株选种、有性杂交、无性杂交等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 育种

  • volume volume

    - 精心 jīngxīn 培育 péiyù 良种 liángzhǒng

    - chuyên tâm bồi dưỡng và giáo dục những hạt giống tốt.

  • volume volume

    - 选育 xuǎnyù 良种 liángzhǒng 绵羊 miányáng

    - chọn giống cừu tốt

  • volume volume

    - 他们 tāmen 培育 péiyù xīn de 植物 zhíwù 品种 pǐnzhǒng

    - Họ nuôi dưỡng giống thực vật mới.

  • volume volume

    - 选育 xuǎnyù 良种 liángzhǒng 小麦 xiǎomài

    - chọn giống lúa mì tốt

  • volume volume

    - duì 特殊 tèshū 工种 gōngzhǒng de zài gǎng 人员 rényuán 必须 bìxū 定期 dìngqī 进行 jìnxíng 安全 ānquán 教育 jiàoyù

    - Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt

  • volume volume

    - niú 心形 xīnxíng 樱桃 yīngtáo 培育 péiyù 出来 chūlái de ér tián de 多种 duōzhǒng 樱桃 yīngtáo 多汁 duōzhī 水果 shuǐguǒ

    - Hoa anh đào hình trái tim nhưng to và ngọt, chứa nhiều nước của nhiều loại quả anh đào được trồng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 疾病 jíbìng 可能 kěnéng 导致 dǎozhì 男女 nánnǚ 不育 bùyù

    - Căn bệnh này có thể gây vô sinh ở cả nam và nữ.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 多种 duōzhǒng 体育运动 tǐyùyùndòng

    - Anh ấy giỏi nhiều môn thể thao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Yō , Yù
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIB (卜戈月)
    • Bảng mã:U+80B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao