Đọc nhanh: 育幼袋 (dục ấu đại). Ý nghĩa là: túi của một con thú có túi.
育幼袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi của một con thú có túi
pouch of a female marsupial
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 育幼袋
- 抚育 幼畜
- chăm sóc động thực vật còn non.
- 老王 结婚 了 , 对方 是 幼儿园 的 保育员
- anh Vương cưới vợ rồi, chị ấy là bảo mẫu ở nhà trẻ.
- 出 幼 ( 发育 长大成人 )
- dậy thì
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 他 买 了 一袋 桔子
- Anh ấy đã mua một túi quất.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 他们 健了 体育锻炼 的 计划
- Họ đã tăng cường kế hoạch rèn luyện thể thao.
- 他 一直 致力于 教育 行业 , 希望 能为 社会 做出 贡献
- Anh ấy luôn nỗ lực trong ngành giáo dục, mong muốn đóng góp cho xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幼›
育›
袋›