育儿 yù'ér
volume volume

Từ hán việt: 【dục nhi】

Đọc nhanh: 育儿 (dục nhi). Ý nghĩa là: nuôi con.

Ý Nghĩa của "育儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

育儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nuôi con

to raise a child

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 育儿

  • volume volume

    - 抚育 fǔyù 孤儿 gūér

    - nuôi dưỡng trẻ mồ côi

  • volume volume

    - 教育 jiàoyù 儿童 értóng 须要 xūyào 耐心 nàixīn

    - giáo dục thiếu nhi thì cần phải nhẫn nại.

  • volume volume

    - 祖国 zǔguó 母亲 mǔqīn 无私 wúsī de 哺育 bǔyù zhe 民族 mínzú 儿女 érnǚ

    - Tổ quốc quê hương quên mình nuôi dưỡng con cháu toàn dân tộc

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 老王 lǎowáng 结婚 jiéhūn le 对方 duìfāng shì 幼儿园 yòuéryuán de 保育员 bǎoyùyuán

    - anh Vương cưới vợ rồi, chị ấy là bảo mẫu ở nhà trẻ.

  • volume volume

    - 胎儿 tāiér de 发育 fāyù 受到 shòudào 良好 liánghǎo 保护 bǎohù

    - Sự phát triển của thai nhi được bảo vệ tốt.

  • volume volume

    - 音乐教育 yīnyuèjiàoyù 应当 yīngdāng cóng 儿童 értóng 时代 shídài 入手 rùshǒu

    - Dạy âm nhạc cần phải bắt đầu từ nhỏ.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 致力于 zhìlìyú 教育 jiàoyù 儿童 értóng

    - Trường học tập trung vào việc giáo dục trẻ em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Yō , Yù
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIB (卜戈月)
    • Bảng mã:U+80B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao