Đọc nhanh: 育儿嫂 (dục nhi tẩu). Ý nghĩa là: bảo mẫu (cho trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi).
育儿嫂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo mẫu (cho trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi)
nanny (for infants and toddlers)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 育儿嫂
- 抚育 孤儿
- nuôi dưỡng trẻ mồ côi
- 教育 儿童 须要 耐心
- giáo dục thiếu nhi thì cần phải nhẫn nại.
- 祖国 母亲 无私 的 哺育 着 各 民族 儿女
- Tổ quốc quê hương quên mình nuôi dưỡng con cháu toàn dân tộc
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 老王 结婚 了 , 对方 是 幼儿园 的 保育员
- anh Vương cưới vợ rồi, chị ấy là bảo mẫu ở nhà trẻ.
- 胎儿 的 发育 受到 良好 保护
- Sự phát triển của thai nhi được bảo vệ tốt.
- 音乐教育 应当 从 儿童 时代 入手
- Dạy âm nhạc cần phải bắt đầu từ nhỏ.
- 学校 致力于 教育 儿童
- Trường học tập trung vào việc giáo dục trẻ em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
嫂›
育›