Đọc nhanh: 肯塔基 (khẳng tháp cơ). Ý nghĩa là: Ken-túc-ki; Ken-tớc-ki; Kentucky (năm 1792 được công nhận là tiểu bang 15 thuộc miền đông nước Mỹ, viết tắt là KY, Ky. hoặc Ken.). Ví dụ : - 有克劳德·巴洛在肯塔基的地址吗 Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?. - 对肯塔基州的案子我们现在知道多少 Chúng ta biết gì về trường hợp này ở Kentucky?
肯塔基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ken-túc-ki; Ken-tớc-ki; Kentucky (năm 1792 được công nhận là tiểu bang 15 thuộc miền đông nước Mỹ, viết tắt là KY, Ky. hoặc Ken.)
美国中东部一州1972年作为第15个州加入联邦丹尼尔·布恩的特兰西法尼亚公司在1775年 首次在此永久性定居通过《巴黎和约》 (1783年) ,此区成为美国一部分法兰克福是其首府,路易斯维尔 是最大城市人口4,092,891 (2002)
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 对 肯塔基州 的 案子 我们 现在 知道 多少
- Chúng ta biết gì về trường hợp này ở Kentucky?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肯塔基
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 我 喜欢 吃 肯德基
- Tôi thích ăn gà rán KFC.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 带 小帅哥 去 吃 肯德基
- Dẫn anh giai đi ăn KFC.
- 对 肯塔基州 的 案子 我们 现在 知道 多少
- Chúng ta biết gì về trường hợp này ở Kentucky?
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
塔›
肯›