kěn
volume volume

Từ hán việt: 【khẩn】

Đọc nhanh: (khẩn). Ý nghĩa là: cày; khai khẩn; khẩn. Ví dụ : - 垦地。 cày đất.. - 垦荒。 khẩn hoang.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cày; khai khẩn; khẩn

翻土;开垦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 垦地 kěndì

    - cày đất.

  • volume volume

    - 垦荒 kěnhuāng

    - khẩn hoang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 林垦 línkěn 事业 shìyè

    - sự nghiệp khai hoang gây rừng.

  • volume volume

    - 屯垦 túnkěn 戍边 shùbiān

    - đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.

  • volume volume

    - 垦荒 kěnhuāng

    - khẩn hoang.

  • volume volume

    - 垦地 kěndì

    - cày đất.

  • volume volume

    - 垦殖场 kěnzhíchǎng

    - bãi khai hoang để sản xuất.

  • volume

    - 过度 guòdù 开垦 kāikěn 致使 zhìshǐ 水土流失 shuǐtǔliúshī

    - Khai thác quá mức khiến đất và nước bị rửa trôi.

  • volume volume

    - 每一处 měiyīchù 农庄 nóngzhuāng dōu yǒu 大批 dàpī 购买 gòumǎi lái de 配给 pèijǐ de 仆人 púrén 从事 cóngshì kāi 垦荒地 kěnhuāngdì

    - Mỗi trang trại đều có một số lượng lớn người hầu được mua và cung cấp để khai thác đất hoang.

  • volume volume

    - 开拓 kāituò 开垦 kāikěn de 行为 xíngwéi huò 过程 guòchéng

    - Quá trình hoặc hành động khai phá và khai thác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Kěn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:フ一一フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AVG (日女土)
    • Bảng mã:U+57A6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình