Đọc nhanh: 肯特 (khẳng đặc). Ý nghĩa là: Kent (hạt tiếng Anh). Ví dụ : - 我在躲肯特 Tôi đang cố tránh Kent.
肯特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kent (hạt tiếng Anh)
Kent (English county)
- 我 在 躲 肯特
- Tôi đang cố tránh Kent.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肯特
- 我 在 躲 肯特
- Tôi đang cố tránh Kent.
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 肯定 是 朱庇特 明白 你 的 价值 所在
- Bản thân Jupiter chắc hẳn đã ghi nhận giá trị của bạn.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
肯›