Đọc nhanh: 肥胀 (phì trướng). Ý nghĩa là: béo húp híp.
肥胀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. béo húp híp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥胀
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 的 野心 不断 膨胀
- Tham vọng của anh ta ngày càng lớn.
- 你 什么 时候 施肥料 ?
- Bạn bón phân khi nào?
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 你 可以 上 《 肥皂剧 文摘 》
- Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.
- 他 要 减肥 , 从而 吃 的 很少
- Anh ấy muốn giảm cân nên ăn rất ít.
- 他家 日子 过得 挺 肥实
- nhà anh ấy rất giàu có.
- 他 通过 跑步 减肥 成功 了
- Anh ấy giảm cân thành công thông qua việc chạy bộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肥›
胀›