肥胀 féi zhàng
volume volume

Từ hán việt: 【phì trướng】

Đọc nhanh: 肥胀 (phì trướng). Ý nghĩa là: béo húp híp.

Ý Nghĩa của "肥胀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肥胀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. béo húp híp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥胀

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - de 野心 yěxīn 不断 bùduàn 膨胀 péngzhàng

    - Tham vọng của anh ta ngày càng lớn.

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou 施肥料 shīféiliào

    - Bạn bón phân khi nào?

  • volume volume

    - yòng 肥皂 féizào 洗手 xǐshǒu

    - Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ shàng 肥皂剧 féizàojù 文摘 wénzhāi

    - Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.

  • volume volume

    - yào 减肥 jiǎnféi 从而 cóngér chī de 很少 hěnshǎo

    - Anh ấy muốn giảm cân nên ăn rất ít.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 日子 rìzi 过得 guòdé tǐng 肥实 féishí

    - nhà anh ấy rất giàu có.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 跑步 pǎobù 减肥 jiǎnféi 成功 chénggōng le

    - Anh ấy giảm cân thành công thông qua việc chạy bộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:ノフ一一ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPO (月心人)
    • Bảng mã:U+80C0
    • Tần suất sử dụng:Cao