Đọc nhanh: 亏空数 (khuy không số). Ý nghĩa là: số hụt.
亏空数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số hụt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亏空数
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 没有 精打细算 , 上 月 亏空 了 100 元
- vì không tính toán kỹ càng nên tháng trước mắc nợ 100 đồng.
- 过日子 要是 精打细算 , 就 拉 不了 亏空
- sinh hoạt hàng ngày nếu như tính toán kỹ càng, sẽ không đến nỗi thiếu hụt phải vay nợ.
- 一个个 气球 腾空而起
- từng cái bong bóng bay lên cao.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亏›
数›
空›