Đọc nhanh: 肥肝 (phì can). Ý nghĩa là: gan ngỗng.
肥肝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gan ngỗng
foie gras
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥肝
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
- 他 有 五丘 肥沃 的 水田
- Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.
- 他 正在 施肥
- Anh ấy đang bón phân.
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 他 多 吃 , 反而 减肥 成功
- Anh ấy ăn nhiều, ngược lại lại giảm cân thành công.
- 他 要 减肥 , 从而 吃 的 很少
- Anh ấy muốn giảm cân nên ăn rất ít.
- 他 的 肝功能 检查 正常
- Gan của anh ấy kiểm tra chức năng vẫn bình thường.
- 他 通过 跑步 减肥 成功 了
- Anh ấy giảm cân thành công thông qua việc chạy bộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肝›
肥›