Đọc nhanh: 肥皂分配器 (phì tạo phân phối khí). Ý nghĩa là: Bộ phân phối xà phòng; Vật dụng phân phát xà phòng; dụng cụ chia xà phòng.
肥皂分配器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phân phối xà phòng; Vật dụng phân phát xà phòng; dụng cụ chia xà phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥皂分配器
- 分配 宿舍
- phân nhà ở.
- 你 要 分配 均 一点儿
- Bạn phải chia đều một chút.
- 他们 分配 了 各自 的 任务
- Họ phân chia nhiệm vụ cho từng người.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 你 可以 上 《 肥皂剧 文摘 》
- Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
器›
皂›
肥›
配›