Đọc nhanh: 肥甘 (phì cam). Ý nghĩa là: thức ăn ngon.
肥甘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thức ăn ngon
fine foods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥甘
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 努力 减肥 , 反而 变胖
- Anh ấy cố gắng giảm cân, ngược lại lại tăng cân.
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 他 姓 甘
- Anh ta họ Cam.
- 他 在 种植 甘蔗
- Anh ấy đang trồng mía.
- 不肥不瘦
- vừa người; không mập cũng không ốm
- 他 多 吃 , 反而 减肥 成功
- Anh ấy ăn nhiều, ngược lại lại giảm cân thành công.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甘›
肥›