肥甘 féi gān
volume volume

Từ hán việt: 【phì cam】

Đọc nhanh: 肥甘 (phì cam). Ý nghĩa là: thức ăn ngon.

Ý Nghĩa của "肥甘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肥甘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thức ăn ngon

fine foods

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥甘

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 减肥 jiǎnféi 反而 fǎnér 变胖 biànpàng

    - Anh ấy cố gắng giảm cân, ngược lại lại tăng cân.

  • volume volume

    - zài 那边 nàbiān yáng 肥料 féiliào

    - Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.

  • volume volume

    - xìng gān

    - Anh ta họ Cam.

  • volume volume

    - zài 种植 zhòngzhí 甘蔗 gānzhe

    - Anh ấy đang trồng mía.

  • volume volume

    - 不肥不瘦 bùféibùshòu

    - vừa người; không mập cũng không ốm

  • volume volume

    - duō chī 反而 fǎnér 减肥 jiǎnféi 成功 chénggōng

    - Anh ấy ăn nhiều, ngược lại lại giảm cân thành công.

  • volume volume

    - chuī le 一个 yígè 肥皂泡 féizàopào ér

    - Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TM (廿一)
    • Bảng mã:U+7518
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao