Đọc nhanh: 肥东县 (phì đông huyện). Ý nghĩa là: Quận Feidong ở Hợp Phì 合肥 , An Huy.
✪ 1. Quận Feidong ở Hợp Phì 合肥 , An Huy
Feidong county in Hefei 合肥 [Hé féi], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥东县
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 不肥不瘦
- vừa người; không mập cũng không ốm
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 上 的 肥太多 把 根儿 都 烧坏 了
- Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
县›
肥›