股民 gǔmín
volume volume

Từ hán việt: 【cổ dân】

Đọc nhanh: 股民 (cổ dân). Ý nghĩa là: thương nhân chia sẻ, nhà đầu tư chứng khoán.

Ý Nghĩa của "股民" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

股民 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thương nhân chia sẻ

share trader

✪ 2. nhà đầu tư chứng khoán

stock investor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股民

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 敌军 díjūn

    - Một tốp quân địch.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 冷空气 lěngkōngqì

    - Một luồng không khí lạnh.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ zi 腥气 xīngqì

    - một luồng hơi tanh

  • volume volume

    - 一股劲儿 yīgǔjìner 地干 dìgàn

    - làm một mạch

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 暖流 nuǎnliú yǒng shàng 心头 xīntóu

    - bỗng thấy ấm áp trong lòng.

  • volume volume

    - 黎民 límín 渴望 kěwàng 和平 hépíng

    - Dân chúng khao khát hòa bình.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 剥削者 bōxuēzhě dōu shì 自己 zìjǐ de 享乐 xiǎnglè 建筑 jiànzhù zài 劳动 láodòng 人民 rénmín de 痛苦 tòngkǔ 之上 zhīshàng de

    - tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.

  • volume volume

    - zhè 臭味 chòuwèi 恶心 ěxīn le 居民 jūmín

    - Mùi ấy làm cư dân buồn nôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao