Đọc nhanh: 股民 (cổ dân). Ý nghĩa là: thương nhân chia sẻ, nhà đầu tư chứng khoán.
股民 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thương nhân chia sẻ
share trader
✪ 2. nhà đầu tư chứng khoán
stock investor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股民
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 一股 子 腥气
- một luồng hơi tanh
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 这 股 臭味 恶心 了 居民
- Mùi ấy làm cư dân buồn nôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›
股›