Đọc nhanh: 股沟 (cổ câu). Ý nghĩa là: nứt mông, phân tách mông.
股沟 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nứt mông
butt crack
✪ 2. phân tách mông
buttock cleavage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股沟
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沟›
股›