Đọc nhanh: 股栗 (cổ lật). Ý nghĩa là: run chân.
股栗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. run chân
两腿发抖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股栗
- 香烟 屁股
- đầu lọc.
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 不寒 不栗
- không rét mà run; cực kỳ sợ hãi
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栗›
股›