Đọc nhanh: 股栗肤粟 (cổ lật phu túc). Ý nghĩa là: với đùi rùng mình và da như nổi da gà (thành ngữ).
股栗肤粟 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. với đùi rùng mình và da như nổi da gà (thành ngữ)
with shuddering thighs and skin like gooseflesh (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股栗肤粟
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 不寒 不栗
- không rét mà run; cực kỳ sợ hãi
- 黄疸 会 引起 皮肤 变黄
- Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栗›
粟›
股›
肤›