Đọc nhanh: 股权 (cổ quyền). Ý nghĩa là: Quyền sở hữu cổ phiếu.
股权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quyền sở hữu cổ phiếu
股权,是有限责任公司或者股份有限公司的股东对公司享有的人身和财产权益的一种综合性权利。即股权是股东基于其股东资格而享有的,从公司获得经济利益,并参与公司经营管理的权利。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股权
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 无 表决权 的 股票 与 有 投票 地位 同等
- Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.
- 他 的 股份 会 有 双倍 投票权
- Cổ phiếu của anh ấy tăng gấp đôi quyền biểu quyết.
- 不要 侵犯 他人 权益
- Đừng xâm phạm quyền lợi của người khác.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 大规模 的 农场 聚集 在 白人 的 所有权 之下 , 这 在 当时 是 一股 潮流
- Trang trại quy mô lớn tập trung dưới sự quản lý của người da trắng, đó là một xu hướng vào thời điểm đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
权›
股›