Đọc nhanh: 股动脉 (cổ động mạch). Ý nghĩa là: động mạch đùi. Ví dụ : - 找到股动脉 Tiếp cận động mạch đùi
股动脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động mạch đùi
femoral artery
- 找到 股 动脉
- Tiếp cận động mạch đùi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股动脉
- 股 动脉
- Động mạch chủ ở đùi.
- 找到 股 动脉
- Tiếp cận động mạch đùi
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 股市 的 波动 很大
- Sự biến động của thị trường chứng khoán rất lớn.
- 还 造成 了 你 的 股 动脉 部分 破裂
- Tôi nghĩ nó cũng làm đứt một phần động mạch đùi của bạn.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 市场 波动 让 股票 贬值
- Sự biến động của thị trường đã làm giảm giá cổ phiếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
股›
脉›