Đọc nhanh: 消炎片 (tiêu viêm phiến). Ý nghĩa là: viên tiêu viêm.
消炎片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viên tiêu viêm
磺胺类药片的统称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消炎片
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 每日 服两丸 消炎药
- Mỗi ngày uống hai viên thuốc chống viêm.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一旦 下雨 , 比赛 就 取消
- Nếu mà trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
- 炎热 的 天气 渴 了 这片 土地
- Thời tiết nóng bức đã làm khô mảnh đất này.
- 这 是 您 需要 的 两种 消炎药
- Đây là hai loại thuốc chống viêm mà bạn cần.
- 这位 影星 抵达 该 城市 的 消息 一 传开 , 大批 的 请柬 雪片 似的 向 她 飞来
- Ngay sau khi tin tức về ngôi sao điện ảnh này đến thành phố lan truyền, hàng loạt lời mời đổ về như tuyết bay về phía cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
消›
炎›
片›