Đọc nhanh: 粉肠 (phấn trường). Ý nghĩa là: dồi (thức ăn).
粉肠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dồi (thức ăn)
(粉肠儿) 用团粉加少量油脂、盐、作料等灌入肠衣做熟的副食品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉肠
- 他 的 心肠 真毒
- Lòng dạ anh thật là ác độc.
- 他 患上 了 严重 的 肠炎
- Anh ấy bị viêm ruột nặng.
- 他点 了 一碗 米粉
- Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.
- 齑粉
- bột mịn
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 他 有 铁石心肠 的 人
- Anh ấy là người có trái tim sắt đá.
- 他 有 成千上万 的 粉丝
- Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
肠›