Đọc nhanh: 粉肠儿 (phấn trường nhi). Ý nghĩa là: dồi.
粉肠儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉肠儿
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 香肠 儿
- xúc xích
- 腊肠 儿
- lạp xưởng; dồi
- 这 被 里 儿 是 粉红色 的 , 外面 是 大 红色 的
- Chiếc này này có màu hồng bên trong và màu đỏ bên ngoài.
- 热心肠 儿
- lòng nhiệt tâm.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
粉›
肠›