Đọc nhanh: 肚里长毛 (đỗ lí trưởng mao). Ý nghĩa là: mọc lông trong bụng.
肚里长毛 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mọc lông trong bụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肚里长毛
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 田里 的 毛长 高 了
- Cỏ trong ruộng mọc cao lên rồi.
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 从小 长 在 城市 里 , 乍 到 农村 难免 露怯
- từ nhỏ đến lớn sống ở trong thành phố, mới chuyển đến nông thôn khó tránh khỏi rụt rè.
- 万里长空
- bầu trời bao la rộng lớn.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 他 从小 生长 在 温室 里
- Anh ấy được bao bọc từ nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
肚›
里›
长›