Đọc nhanh: 长毛绒玩具 (trưởng mao nhung ngoạn cụ). Ý nghĩa là: Ðồ chơi bằng nhung.
长毛绒玩具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðồ chơi bằng nhung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长毛绒玩具
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 她 撒 撒娇 让 我 买 玩具
- Cô ấy làm nũng để tôi mua đồ chơi.
- 他 扔 了 旧 玩具
- Anh ấy vứt đồ chơi cũ đi.
- 儿子 指着 玩具 , 让 我 给 他 买
- Con trai tôi chỉ vào món đồ chơi và nhờ tôi mua cho nó.
- 他 买 了 一个 新 玩具
- Anh ấy mua một món đồ chơi mới.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 她 去 做 了 眼睫毛 延长 , 现在 她 的 睫毛 非常 浓密
- Cô ấy đã đi kéo dài mi mắt, bây giờ mi mắt của cô ấy rất dày và dài.
- 她 做 了 激光 脱毛 治疗 , 现在 不再 长毛 了
- Cô ấy đã làm trị liệu triệt lông bằng laser, bây giờ không còn lông mọc lại nữa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
毛›
玩›
绒›
长›