Đọc nhanh: 肚腹 (đỗ phúc). Ý nghĩa là: bụng (cũ).
肚腹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bụng (cũ)
belly (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肚腹
- 饿 肚肠
- đói bụng
- 他 的 腹部 疼得 很 厉害
- Bụng anh ấy đau dữ dội.
- 他 的 腹 有点 大
- Bụng của anh ấy hơi lớn.
- 他 的 表情 让 人 捧腹大笑
- Biểu cảm của anh ấy khiến người khác cười lăn lộn.
- 他用 手 捂着 肚子
- Anh ấy dùng tay ôm bụng.
- 他 最近 闹肚子 了
- Anh ấy gần đây bị đau bụng.
- 他 的 肚子 因为 吃 太 多 而 突出
- Bụng của anh ấy phình ra vì ăn quá nhiều.
- 他 借口 肚子疼 没有 来 开会
- Anh ấy kêu đau bụng để trốn cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肚›
腹›