部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Thập (十) Quynh (冂) Bát (丷) Can (干)
Các biến thể (Dị thể) của 腩
𦝧 𨡯
腩 là gì? 腩 (Nạm). Bộ Nhục 肉 (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフ一一一丨丨フ丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: Thịt khô, Thịt dạ dày bò, Dùng gia vị ngâm tẩm thịt trước khi nấu nướng. Từ ghép với 腩 : “ngưu nạm” 牛腩 thịt bò nạm. Chi tiết hơn...
- “ngưu nạm” 牛腩 thịt bò nạm.