Đọc nhanh: 股交 (cổ giao). Ý nghĩa là: quan hệ tình dục giữa các giới.
股交 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan hệ tình dục giữa các giới
intercrural sex
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股交
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 黑白 交织
- dệt pha trắng đen.
- 上下交困
- trên dưới, khó khăn dồn dập đổ xuống.
- 他 在 股票交易 中 买卖 精明 赚 了 很多 钱
- Anh ta rất thông minh trong việc mua bán cổ phiếu và đã kiếm được rất nhiều tiền.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 一股 腐臭 难闻 的 气味
- một mùi hôi rất khó ngửi.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
股›