xiào
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu.tiêu】

Đọc nhanh: (tiếu.tiêu). Ý nghĩa là: giống nhau; giống, con giáp. Ví dụ : - 她的性格肖似她的母亲。 Tính cách của cô ấy giống mẹ cô ấy.. - 他的模样肖似一位明星。 Dáng vẻ của anh ấy giống một ngôi sao.. - 你属什么生肖? Bạn thuộc con giáp gì?

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giống nhau; giống

相似;像

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 性格 xìnggé 肖似 xiàosì de 母亲 mǔqīn

    - Tính cách của cô ấy giống mẹ cô ấy.

  • volume volume

    - de 模样 múyàng 肖似 xiàosì 一位 yīwèi 明星 míngxīng

    - Dáng vẻ của anh ấy giống một ngôi sao.

✪ 2. con giáp

生肖

Ví dụ:
  • volume volume

    - shǔ 什么 shénme 生肖 shēngxiào

    - Bạn thuộc con giáp gì?

  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu yǒu 自己 zìjǐ de 生肖 shēngxiào

    - Mỗi người đều có con giáp của riêng mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zài 西 佛吉尼亚 fújíníyà 有人 yǒurén zài 门外 ménwài 焚烧 fénshāo zhè 肖像 xiàoxiàng

    - Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.

  • volume volume

    - 肖恩 xiāoēn 拔枪 báqiāng

    - Sean rút súng

  • volume volume

    - xiào 小姐 xiǎojie zhù zài 上海 shànghǎi

    - Cô Tiêu sống ở Thượng Hải.

  • volume volume

    - xiào 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Tiêu là hàng xóm của tôi.

  • volume volume

    - shēn 对应 duìyìng de 生肖 shēngxiào shì hóu

    - Con giáp ứng với Thân là Khỉ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 生肖 shēngxiào de 艺术作品 yìshùzuòpǐn

    - Tôi thích các tác phẩm nghệ thuật về con giáp.

  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu yǒu 自己 zìjǐ de 生肖 shēngxiào

    - Mỗi người đều có con giáp của riêng mình.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà 儿童 értóng 活泼 huópo 有趣 yǒuqù de 神态 shéntài 画得 huàdé 惟妙惟肖 wéimiàowéixiào

    - bức tranh này vẽ rất giống thần thái sinh động của trẻ em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiāo , Xiào
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiếu
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FB (火月)
    • Bảng mã:U+8096
    • Tần suất sử dụng:Cao