惟妙惟肖 wéimiàowéixiào
volume volume

Từ hán việt: 【duy diệu duy tiếu】

Đọc nhanh: 惟妙惟肖 (duy diệu duy tiếu). Ý nghĩa là: giống như đúc; giống như in; thật là kì diệu. Ví dụ : - 这幅画把儿童活泼有趣的神态画得惟妙惟肖。 bức tranh này vẽ rất giống thần thái sinh động của trẻ em.

Ý Nghĩa của "惟妙惟肖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惟妙惟肖 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giống như đúc; giống như in; thật là kì diệu

形容描写或模仿得非常好,非常像

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà 儿童 értóng 活泼 huópo 有趣 yǒuqù de 神态 shéntài 画得 huàdé 惟妙惟肖 wéimiàowéixiào

    - bức tranh này vẽ rất giống thần thái sinh động của trẻ em.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惟妙惟肖

  • volume volume

    - 1995 nián 这里 zhèlǐ 已经 yǐjīng 成为 chéngwéi quán 惟一 wéiyī de 涉外 shèwài 医疗 yīliáo 中心 zhōngxīn

    - Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.

  • volume volume

    - 惟恐落后 wéikǒngluòhòu

    - chỉ e lạc hậu.

  • volume volume

    - 思惟 sīwéi 十分 shífēn 敏捷 mǐnjié

    - Anh ấy tư duy rất nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - 何以 héyǐ 解忧 jiěyōu 惟有 wéiyǒu 杜康 dùkāng

    - hà dĩ giải ưu, duy hữu Đỗ Khang; lấy gì giải sầu, chỉ có rượu thôi.

  • volume volume

    - wéi hái 没有 méiyǒu 放弃 fàngqì

    - Chỉ có anh ấy vẫn chưa từ bỏ.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà 儿童 értóng 活泼 huópo 有趣 yǒuqù de 神态 shéntài 画得 huàdé 惟妙惟肖 wéimiàowéixiào

    - bức tranh này vẽ rất giống thần thái sinh động của trẻ em.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 愿意 yuànyì 惟有 wéiyǒu 愿意 yuànyì

    - mọi người đều bằng lòng, chỉ có nó là không bằng lòng

  • volume volume

    - 心里 xīnli 装满 zhuāngmǎn le 群众 qúnzhòng 惟独 wéidú 没有 méiyǒu 自己 zìjǐ

    - trong tim ông ấy luôn nghĩ đến nhân dân cả nước, mà không hề nghĩ đến mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Miào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:フノ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VFH (女火竹)
    • Bảng mã:U+5999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:POG (心人土)
    • Bảng mã:U+60DF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiāo , Xiào
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiếu
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FB (火月)
    • Bảng mã:U+8096
    • Tần suất sử dụng:Cao