Đọc nhanh: 肌胃 (cơ vị). Ý nghĩa là: chim.
肌胃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim
gizzard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肌胃
- 他 的 行为 让 我 反胃
- Hành động của anh ta làm tôi khó chịu.
- 做 洗胃 的 术 前 准备
- Hãy chuẩn bị cho việc rửa dạ dày.
- 食物 在 胃里 开始 消化
- Thức ăn bắt đầu được tiêu hóa trong dạ dày.
- 他 的 自私 让 我 感到 反胃
- Sự ích kỷ của anh ấy làm tôi thấy ghê tởm.
- 他 的 肌肤 晒黑 了
- Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 俯卧撑 是 最 常见 的 胸肌 训练 动作 , 它 可以 很 好 地 刺激 到 胸肌
- Chống đẩy là bài tập luyện cơ ngực phổ biến nhất, nó có tác dụng kích thích cơ ngực rất tốt
- 像 我 这么 刁钻 的 胃口 都 能 被 满足
- kiểu người khó chiều như tôi đều có thể thỏa mãn được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肌›
胃›