肌胃 jī wèi
volume volume

Từ hán việt: 【cơ vị】

Đọc nhanh: 肌胃 (cơ vị). Ý nghĩa là: chim.

Ý Nghĩa của "肌胃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肌胃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim

gizzard

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肌胃

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi ràng 反胃 fǎnwèi

    - Hành động của anh ta làm tôi khó chịu.

  • volume volume

    - zuò 洗胃 xǐwèi de shù qián 准备 zhǔnbèi

    - Hãy chuẩn bị cho việc rửa dạ dày.

  • volume volume

    - 食物 shíwù zài 胃里 wèilǐ 开始 kāishǐ 消化 xiāohuà

    - Thức ăn bắt đầu được tiêu hóa trong dạ dày.

  • volume volume

    - de 自私 zìsī ràng 感到 gǎndào 反胃 fǎnwèi

    - Sự ích kỷ của anh ấy làm tôi thấy ghê tởm.

  • volume volume

    - de 肌肤 jīfū 晒黑 shàihēi le

    - Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.

  • volume volume

    - 老人家 lǎorénjiā 身子 shēnzi 健旺 jiànwàng 胃口 wèikǒu 极好 jíhǎo 酒量 jiǔliàng gēn 先前 xiānqián shì 一般无二 yìbānwúèr

    - Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.

  • volume volume

    - 俯卧撑 fǔwòchēng shì zuì 常见 chángjiàn de 胸肌 xiōngjī 训练 xùnliàn 动作 dòngzuò 可以 kěyǐ hěn hǎo 刺激 cìjī dào 胸肌 xiōngjī

    - Chống đẩy là bài tập luyện cơ ngực phổ biến nhất, nó có tác dụng kích thích cơ ngực rất tốt

  • volume volume

    - xiàng 这么 zhème 刁钻 diāozuān de 胃口 wèikǒu dōu néng bèi 满足 mǎnzú

    - kiểu người khó chiều như tôi đều có thể thỏa mãn được

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+2 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHN (月竹弓)
    • Bảng mã:U+808C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Trụ , Vị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WB (田月)
    • Bảng mã:U+80C3
    • Tần suất sử dụng:Cao