Đọc nhanh: 肏屄 (_ bi). Ý nghĩa là: đụ (một người phụ nữ) (thô tục).
肏屄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đụ (một người phụ nữ) (thô tục)
to fuck (a woman) (vulgar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肏屄
- 肏 你 祖宗 十八代 !
- Đ.m mười tám đời tổ tông nhà mày!
- 屄 是 生育 器官
- Âm đạo là cơ quan sinh sản.
- 医生 检查 她 的 屄
- Bác sĩ kiểm tra âm đạo của cô ấy.
- 肏 你 妈 !
- Đ.m mày!
屄›
肏›