肏屄 cào bī
volume volume

Từ hán việt: 【_ bi】

Đọc nhanh: 肏屄 (_ bi). Ý nghĩa là: đụ (một người phụ nữ) (thô tục).

Ý Nghĩa của "肏屄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肏屄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đụ (một người phụ nữ) (thô tục)

to fuck (a woman) (vulgar)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肏屄

  • volume volume

    - cào 祖宗 zǔzōng 十八代 shíbādài

    - Đ.m mười tám đời tổ tông nhà mày!

  • volume volume

    - shì 生育 shēngyù 器官 qìguān

    - Âm đạo là cơ quan sinh sản.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá de

    - Bác sĩ kiểm tra âm đạo của cô ấy.

  • volume volume

    - cào

    - Đ.m mày!

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bi , , Tỳ
    • Nét bút:フ一ノ丶丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJC (尸十金)
    • Bảng mã:U+5C44
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+2 nét)
    • Pinyin: Cào
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶丨フノ丶ノ丶
    • Thương hiệt:OOBO (人人月人)
    • Bảng mã:U+808F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp