Đọc nhanh: 肉蟹 (nhụ giải). Ý nghĩa là: cua thịt.
肉蟹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cua thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉蟹
- 河蟹 的 肉质 很嫩
- Thịt cua đồng rất mềm.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 先 将 膏蟹 拆肉 起膏 , 待用
- Đầu tiên bạn phải tách thịt và gạch cua, sau đó là ăn được.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 他 买 了 一些 腊肉 回家
- Anh ấy đã mua một ít thịt khô về nhà.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺼›
肉›
蟹›