Đọc nhanh: 肉眼凡胎 (nhụ nhãn phàm thai). Ý nghĩa là: letramus (thành ngữ).
肉眼凡胎 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. letramus (thành ngữ)
ignoramus (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉眼凡胎
- 肉眼 泡儿
- mí trong
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 一脸 横肉
- gương mặt hung ác
- 不同凡响
- không phải tầm thường; phi thường (tác phẩm âm nhạc).
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 肉眼 看不见 细菌
- mắt thường không nhìn thấy vi khuẩn được.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凡›
眼›
⺼›
肉›
胎›