Đọc nhanh: 肉瘤 (nhụ lựu). Ý nghĩa là: bướu thịt; bướu.
肉瘤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bướu thịt; bướu
骨头、淋巴组织、造血组织等部位发生的恶性肿瘤,如骨肉瘤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉瘤
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 肉瘤
- bướu thịt.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瘤›
⺼›
肉›