肉汤 ròu tāng
volume volume

Từ hán việt: 【nhụ thang】

Đọc nhanh: 肉汤 (nhụ thang). Ý nghĩa là: nước dùng, súp thịt. Ví dụ : - 我去热点肉汤 Tôi sẽ đun một ít nước dùng.

Ý Nghĩa của "肉汤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肉汤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nước dùng

broth

Ví dụ:
  • volume volume

    - 热点 rèdiǎn 肉汤 ròutāng

    - Tôi sẽ đun một ít nước dùng.

✪ 2. súp thịt

meat soup

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉汤

  • volume volume

    - 亲如骨肉 qīnrúgǔròu

    - thân như ruột thịt

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 朋友 péngyou zhǔ 牛鞭 niúbiān tāng

    - Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò

  • volume volume

    - 热点 rèdiǎn 肉汤 ròutāng

    - Tôi sẽ đun một ít nước dùng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 冬瓜汤 dōngguātāng

    - Hôm nay ăn canh bí đao.

  • volume volume

    - 肉汤 ròutāng 十分 shífēn 浓郁 nóngyù

    - Nước dùng thịt rất đậm đà.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 带你去 dàinǐqù chī 麻辣 málà 羊肉串 yángròuchuàn

    - Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang 我们 wǒmen chī 烤肉 kǎoròu

    - Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.

  • volume volume

    - 鸡肉 jīròu tāng duì 身体 shēntǐ hěn hǎo

    - Canh thịt gà rất tốt cho sức khỏe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao