Đọc nhanh: 肉汤 (nhụ thang). Ý nghĩa là: nước dùng, súp thịt. Ví dụ : - 我去热点肉汤 Tôi sẽ đun một ít nước dùng.
肉汤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nước dùng
broth
- 我 去 热点 肉汤
- Tôi sẽ đun một ít nước dùng.
✪ 2. súp thịt
meat soup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉汤
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 我 去 热点 肉汤
- Tôi sẽ đun một ít nước dùng.
- 今天 喝 冬瓜汤
- Hôm nay ăn canh bí đao.
- 肉汤 十分 浓郁
- Nước dùng thịt rất đậm đà.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 鸡肉 汤 对 身体 很 好
- Canh thịt gà rất tốt cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
⺼›
肉›