Đọc nhanh: 肉搜 (nhụ sưu). Ý nghĩa là: (Tw) viết tắt cho 人肉 搜索 | 人肉 搜索.
肉搜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) viết tắt cho 人肉 搜索 | 人肉 搜索
(Tw) abbr. for 人肉搜索|人肉搜索 [rén ròu sōu suǒ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉搜
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 他 买 了 一些 腊肉 回家
- Anh ấy đã mua một ít thịt khô về nhà.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搜›
⺼›
肉›