Đọc nhanh: 肉感 (nhụ cảm). Ý nghĩa là: gợi cảm, sự gợi cảm, sexy.
肉感 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. gợi cảm
sensual; sensuality
✪ 2. sự gợi cảm
sexiness
✪ 3. sexy
✪ 4. khiêu dâm
voluptuous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉感
- 不要 这么 多愁善感
- Đừng đa sầu đa cảm như vậy.
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 不胜感激
- vô cùng cảm kích
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 不要 随意 糟蹋 别人 的 感情
- Đừng chơi đùa với tình cảm của người khác.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 不祥 的 预感
- dự cảm không tốt
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
⺼›
肉›