Đọc nhanh: 肉头几 (nhụ đầu kỉ). Ý nghĩa là: thịt bạc nhạc.
肉头几 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt bạc nhạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉头几
- 他们 准备 了 几头 牢
- Họ đã chuẩn bị vài con vật hiến tế.
- 他净办 这种 肉头 事
- hắn ta chỉ làm chuyện dại dột này!
- 厨师 把 几块 碎肉 喂 了 狗
- Người đầu bếp cho chó ăn vài miếng thịt vụn.
- 他 的 额头 上 有 几珠 汗
- Trên trán anh ấy có vài giọt mồ hôi nhỏ.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 几年 不见 , 这 丫头 越发 长得 水灵 了
- Sau nhiều năm không gặp, bé gái này ngày càng xinh đẹp.
- 她 耐心 地 剔着 骨头 上 的 肉
- Cô ấy kiên nhẫn róc thịt ở xương ra.
- 几天 不洗 , 头发 就 很 油
- Mấy ngày không gội, tóc đã bết dầu lại rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
几›
头›
⺼›
肉›