Đọc nhanh: 肉包子 (nhụ bao tử). Ý nghĩa là: bánh bao.
肉包子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh bao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉包子
- 包子 的 皮 很 薄
- Vỏ bánh bao rất mỏng.
- 丸子 肉
- thịt băm; thịt vò viên.
- 他 的 产业 包括 房子 和 土地
- Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.
- 他 的 包里 有 梳子
- Trong túi của anh ấy có cái lược.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 这家 的 羊肉 包子 很 有名
- Bánh bao nhân thịt cừu của nhà này rất nổi tiếng.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 他 性子 肉 , 让 人烦
- Tính cách anh ấy chậm chạp, làm người ta bực mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
子›
⺼›
肉›