Đọc nhanh: 肇州县 (triệu châu huyện). Ý nghĩa là: Hạt Triệu Châu ở Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Hạt Triệu Châu ở Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang
Zhaozhou county in Daqing 大慶|大庆 [Dà qìng], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肇州县
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 他 不是 在 俄亥俄州 吗
- Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
州›
肇›