Đọc nhanh: 肥乡县 (phì hương huyện). Ý nghĩa là: Hạt Feixiang ở Hàm Đan 邯鄲 | 邯郸 , Hà Bắc.
✪ 1. Hạt Feixiang ở Hàm Đan 邯鄲 | 邯郸 , Hà Bắc
Feixiang county in Handan 邯鄲|邯郸 [Hán dān], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥乡县
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 乡亲们
- bà con
- 乡亲们
- Bà con hàng xóm.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 这个 县管 着 18 个 乡
- Huyện này quản lý 18 xã.
- 老乡 , 去 县城 怎么 走
- Bác gì ơi, cho em hỏi đường vào thị trấn?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
县›
肥›