Đọc nhanh: 肇俊哲 (triệu tuấn triết). Ý nghĩa là: Zhao Junzhe (1979-), cầu thủ bóng đá Trung Quốc.
肇俊哲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhao Junzhe (1979-), cầu thủ bóng đá Trung Quốc
Zhao Junzhe (1979-), Chinese football player
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肇俊哲
- 俗语 传递 生活 哲理
- Câu tục ngữ truyền tải triết lý sống.
- 伦理学 是 哲学 的 分科
- Luân lí học là một nhánh của triết học.
- 仪容俊秀 , 举止大方
- mặt mũi khôi ngô tuấn tú, cử chỉ đoan trang lịch sự.
- 公司 里 有 不少 这样 的 俊
- Trong công ty có rất nhiều người tài giỏi như vậy.
- 项目 肇工 了
- Dự án đã khởi công.
- 但 真正 的 肇事者 是 手套
- Nhưng thủ phạm thực sự ở đây chính là đôi găng tay.
- 俊杰
- Tuấn Kiệt.
- 他 的 全名是 十 俊杰
- Tên đầy đủ của anh ấy là Thập Tuấn Kiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俊›
哲›
肇›