Đọc nhanh: 肄业生 (dị nghiệp sinh). Ý nghĩa là: học sinh bỏ học.
肄业生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. học sinh bỏ học
dropout student
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肄业生
- 肄业生
- học sinh; học trò
- 他 子承父业 , 成为 了 一名 外科医生
- Anh ấy tiếp nối công việc của cha, trở thành một bác sĩ ngoại khoa.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 企业 需要 创新 来 生存
- Doanh nghiệp cần đổi mới để tồn tại.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 他 是 一名 职业 医生
- Anh ấy là một bác sĩ chuyên nghiệp.
- 他 是 一位 敬业 的 医生
- Anh ấy là một bác sĩ tận tâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
生›
肄›