肄业生 yìyè shēng
volume volume

Từ hán việt: 【dị nghiệp sinh】

Đọc nhanh: 肄业生 (dị nghiệp sinh). Ý nghĩa là: học sinh bỏ học.

Ý Nghĩa của "肄业生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肄业生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. học sinh bỏ học

dropout student

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肄业生

  • volume volume

    - 肄业生 yìyèshēng

    - học sinh; học trò

  • volume volume

    - 子承父业 zichéngfùyè 成为 chéngwéi le 一名 yīmíng 外科医生 wàikēyīshēng

    - Anh ấy tiếp nối công việc của cha, trở thành một bác sĩ ngoại khoa.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 畜牧业 xùmùyè hěn 发达 fādá 可以 kěyǐ 生产 shēngchǎn 多种多样 duōzhǒngduōyàng de 乳制品 rǔzhìpǐn

    - Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.

  • volume volume

    - 事业 shìyè 生涯 shēngyá 疲软 píruǎn le 伟哥 wěigē jiù 不了 bùliǎo

    - Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 需要 xūyào 创新 chuàngxīn lái 生存 shēngcún

    - Doanh nghiệp cần đổi mới để tồn tại.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 全新 quánxīn de 商业模式 shāngyèmóshì 诞生 dànshēng le

    - Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 职业 zhíyè 医生 yīshēng

    - Anh ấy là một bác sĩ chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 敬业 jìngyè de 医生 yīshēng

    - Anh ấy là một bác sĩ tận tâm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Duật 聿 (+7 nét)
    • Pinyin: Sì , Yì
    • Âm hán việt: Dị , Tứ
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PKLQ (心大中手)
    • Bảng mã:U+8084
    • Tần suất sử dụng:Thấp